Characters remaining: 500/500
Translation

học giả

Academic
Friendly

Từ "học giả" trong tiếng Việt có nghĩamột người chuyên nghiên cứu tri thức sâu rộng về một lĩnh vực nào đó, thường trong khoa học, nghệ thuật hoặc triết học. Học giả thường những người đã dành nhiều thời gian công sức để tìm hiểu, phân tích đóng góp vào kiến thức trong lĩnh vực của họ.

Cấu trúc từ:
  • Học: có nghĩahọc tập, nghiên cứu, tiếp thu kiến thức.
  • Giả: trong ngữ cảnh này có thể hiểu người, một cá nhân.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ông ấy một học giả nổi tiếng trong lĩnh vực văn học."
    • "Nhiều học giả đã tham gia hội thảo khoa học quốc tế."
  2. Câu nâng cao:

    • "Các học giả thường xuyên công bố các nghiên cứu của mình trên các tạp chí khoa học uy tín để chia sẻ kiến thức với cộng đồng."
    • "Học giả Nguyễn Văn A đã những đóng góp đáng kể cho nền tri thức nhân loại thông qua các công trình nghiên cứu của mình."
Phân biệt các biến thể:
  1. Học giả: chỉ chung những người nghiên cứu.
  2. Giáo sư: một học giả nhưng chức danh cao trong ngành giáo dục, thường giảng dạy tại các trường đại học.
  3. Nghiên cứu sinh: những người đang trong quá trình nghiên cứu để hoàn thành luận văn, luận án.
Từ gần giống:
  • Nhà nghiên cứu: cũng chỉ những người chuyên nghiên cứu, nhưng không nhất thiết phải tri thức sâu rộng như học giả.
  • Chuyên gia: người kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể, có thể không phải học giả.
Từ đồng nghĩa:
  • Học thức (học thức giả): có nghĩa tương tự, chỉ những người tri thức, nhưng ít phổ biến hơn.
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "học giả" có thể dùng để chỉ những người xu hướng nghiên cứu không hành động thực tế, tức là chỉ chú trọng lý thuyết không áp dụng vào thực tiễn.
  1. d. Người chuyên nghiên cứu, tri thức khoa học sâu rộng. Một học giả uyên bác.

Comments and discussion on the word "học giả"